star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Course Description


English for Translation and Interpretation


Course Number Course Name Number of Credit Hours
CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1 2 Credits
CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2 2 Credits
CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp 1 2 Credits
CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2 2 Credits
CHI 301 Trung Ngữ Cao Cấp 1 2 Credits
CHI 302 Trung Ngữ Cao Cấp 2 2 Credits
COM 101 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 2 Credits
COM 102 Viết (tiếng Việt) 2 Credits
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam 3 Credits
CUL 378 Văn Hóa Mỹ 2 Credits
DTE-LIN 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-LIN 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
ENG 104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản 2 Credits
ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh) 2 Credits
ENG 106 Đọc 1 2 Credits
ENG 107 Viết 1 2 Credits
ENG 108 Nghe 1 2 Credits
ENG 109 Nói 1 2 Credits
ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao 2 Credits
ENG 206 Đọc 2 2 Credits
ENG 207 Viết 2 2 Credits
ENG 208 Nghe 2 2 Credits
ENG 209 Nói 2 2 Credits
ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn 2 Credits
ENG 271 Biên Dịch 1 3 Credits
ENG 276 Phiên Dịch 1 3 Credits
ENG 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
ENG 306 Đọc 3 2 Credits
ENG 307 Viết 3 2 Credits
ENG 308 Nghe 3 2 Credits
ENG 309 Nói 3 2 Credits
ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học 2 Credits
ENG 356 Đọc 4 2 Credits
ENG 357 Viết 4 2 Credits
ENG 358 Nghe 4 2 Credits
ENG 359 Nói 4 2 Credits
ENG 371 Biên Dịch 2 3 Credits
ENG 373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội 2 Credits
ENG 376 Phiên Dịch 2 3 Credits
ENG 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
ENG 422 Dịch Thuật Văn Chương 2 Credits
ENG 427 Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh 2 Credits
ENG 428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt 2 Credits
ENG 430 Dịch Hội Nghị 3 Credits
ENG 432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại 2 Credits
ENG 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Credits
ENG 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
ENG 497 Đồ Án Tốt Nghiệp 2 Credits
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Credits
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Credits
LIN 316 Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) 2 Credits
LIN 422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) 2 Credits
LIT 376 Văn Học Anh 3 Credits
MTH 100 Toán Cao Cấp C 3 Credits
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Credits
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits